
Diễn biến chính Panathinaikos<font color=#880000>(N)</font> vs Villarreal |
||||
30' | (21)↑(22)↓ | |||
Ioannidis F. | 1-0 | 38' | ||
61' | (7)↑(14)↓ | |||
61' | (11)↑(9)↓ | |||
61' | (10)↑(4)↓ | |||
(52)↑(17)↓ | 68' | |||
(9)↑(7)↓ | 69' | |||
(31)↑(10)↓ | 77' | |||
(55)↑(4)↓ | 77' | |||
77' | (16)↑(15)↓ | |||
Sporar A. | 2-0 | 78' | ||
(22)↑(34)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Panathinaikos(N) vs Villarreal |
||||
Panathinaikos<font color=#880000>(N)</font> | Villarreal | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
525 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |