Số liệu thống kê Paide Linnameeskond vs Nomme JK Kalju |
||||
Paide Linnameeskond | Nomme JK Kalju | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
86 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |