Số liệu thống kê Paide Linnameeskond vs FC Flora Tallinn |
||||
Paide Linnameeskond | FC Flora Tallinn | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
89 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |