
Diễn biến chính Oxford United vs Millwall |
||||
45' | 0-1 | Tanganga J. | ||
46' | (9)↑(21)↓ | |||
(15)↑(4)↓ | 46' | |||
(20)↑(7)↓ | 61' | |||
(9)↑(44)↓ | 61' | |||
(17)↑(10)↓ | 73' | |||
80' | (3)↑(4)↓ | |||
(25)↑(22)↓ | 84' | |||
Goodrham T. | 1-1 | 85' | ||
90' | (17)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Oxford United vs Millwall |
||||
Oxford United | Millwall | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
68 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
36 |
|
Ném biên |
|
34 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
32 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |