Diễn biến chính Oxford United vs Accrington Stanley |
||||
Bodin B. | 1-0 | 8' | ||
21' | (14)↑(34)↓ | |||
28' | (25)↑(12)↓ | |||
(23)↑(11)↓ | 61' | |||
(39)↑(7)↓ | 61' | |||
62' | (17)↑(11)↓ | |||
62' | (19)↑(23)↓ | |||
62' | (7)↑(18)↓ | |||
(3)↑(16)↓ | 63' | |||
64' | 1-1 | Adedoyin K. | ||
85' | 1-2 | Pressley A. |
Số liệu thống kê Oxford United vs Accrington Stanley |
||||
Oxford United | Accrington Stanley | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
11 |
|
Cản sút |
|
2 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
488 |
|
Số đường chuyền |
|
251 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |