Số liệu thống kê Orebro vs Orgryte |
||||
Orebro | Orgryte | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |