
Số liệu thống kê Olimpia Grudziadz vs Chojniczanka Chojnice |
||||
Olimpia Grudziadz | Chojniczanka Chojnice | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
101 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |