
Diễn biến chính Odense BK vs Lyngby |
||||
34' | 0-1 | Chukwuani T. | ||
(21)↑(9)↓ | 46' | |||
(7)↑(19)↓ | 46' | |||
52' | 0-2 | Gudjohnsen A. | ||
Slotsager T. | 1-2 | 60' | ||
67' | (21)↑(10)↓ | |||
67' | (6)↑(12)↓ | |||
(14)↑(2)↓ | 76' | |||
(15)↑(6)↓ | 76' | |||
(11)↑(30)↓ | 85' | |||
86' | (24)↑(7)↓ | |||
86' | (17)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Odense BK vs Lyngby |
||||
Odense BK | Lyngby | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
594 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |