
Diễn biến chính Nurnberg vs Karlsruher SC |
||||
Stefanos Tzimas | 1-0 | 36' | ||
40' | 1-1 | Schleusener F. | ||
53' | (31)↑(14)↓ | |||
(36)↑(30)↓ | 72' | |||
75' | (16)↑(6)↓ | |||
75' | (5)↑(7)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 80' | |||
(5)↑(4)↓ | 80' | |||
Flick F. | 2-1 | 90' | ||
90' | (32)↑(36)↓ | |||
(35)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nurnberg vs Karlsruher SC |
||||
Nurnberg | Karlsruher SC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
600 |
|
Số đường chuyền |
|
241 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
18 |
|
Ném biên |
|
12 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
36 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |