Diễn biến chính Notts County vs Port Vale |
||||
23' | 0-1 | Tolaj L. | ||
(33)↑(25)↓ | 46' | |||
59' | (4)↑(23)↓ | |||
60' | (26)↑(11)↓ | |||
60' | (9)↑(17)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 63' | |||
(19)↑(8)↓ | 69' | |||
70' | (20)↑(19)↓ | |||
(24)↑(18)↓ | 84' | |||
90' | (16)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Notts County vs Port Vale |
||||
Notts County | Port Vale | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
632 |
|
Số đường chuyền |
|
256 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
34 |
|
Ném biên |
|
17 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
10 |
|
Long pass |
|
26 |
171 |
|
Pha tấn công |
|
43 |
95 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |