Diễn biến chính Nottingham Forest vs Fulham |
||||
(21)↑(9)↓ | 46' | |||
51' | 0-1 | Jimenez R. | ||
(14)↑(16)↓ | 57' | |||
(20)↑(8)↓ | 57' | |||
69' | (16)↑(18)↓ | |||
69' | (19)↑(11)↓ | |||
(24)↑(18)↓ | 75' | |||
83' | (6)↑(20)↓ | |||
83' | (9)↑(7)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 84' | |||
88' | (31)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Fulham |
||||
Nottingham Forest | Fulham | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
7 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
527 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
7 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
10 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
11 |
|
Long pass |
|
20 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |