Diễn biến chính Nottingham Forest vs Burnley |
||||
35' | (28)↑(22)↓ | |||
51' | (16)↑(21)↓ | |||
59' | (24)↑(18)↓ | |||
(15)↑(7)↓ | 70' | |||
(10)↑(29)↓ | 71' | |||
(20)↑(8)↓ | 72' | |||
78' | (25)↑(15)↓ | |||
78' | (47)↑(34)↓ | |||
78' | (17)↑(9)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 88' | |||
90' | 0-1 | Amdouni Z. | ||
(41)↑(12)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Burnley |
||||
Nottingham Forest | Burnley | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |