
Diễn biến chính Nottingham Forest vs Arsenal |
||||
(9)↑(11)↓ | 46' | |||
(14)↑(16)↓ | 64' | |||
65' | 0-1 | Jesus G. | ||
71' | (29)↑(10)↓ | |||
(22)↑(5)↓ | 71' | |||
72' | 0-2 | Saka B. | ||
78' | (14)↑(9)↓ | |||
78' | (19)↑(11)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 78' | |||
Awoniyi T. | 1-2 | 89' | ||
90' | (15)↑(35)↓ | |||
90' | (20)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Arsenal |
||||
Nottingham Forest | Arsenal | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
9 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
19% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
81% |
260 |
|
Số đường chuyền |
|
756 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
15 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
155 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
138 |