
Diễn biến chính Norwich City vs Cardiff City |
||||
19' | 0-1 | Collins J. | ||
Sargent J. | 1-1 | 39' | ||
Gabriel Sara | 2-1 | 44' | ||
46' | (14)↑(30)↓ | |||
Sargent J. | 3-1 | 54' | ||
59' | (9)↑(20)↓ | |||
59' | (6)↑(8)↓ | |||
(30)↑(15)↓ | 60' | |||
(16)↑(25)↓ | 61' | |||
(19)↑(10)↓ | 70' | |||
(14)↑(9)↓ | 70' | |||
Fassnacht C. | 4-1 | 77' | ||
79' | (15)↑(27)↓ | |||
79' | (32)↑(16)↓ | |||
(35)↑(3)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Norwich City vs Cardiff City |
||||
Norwich City | Cardiff City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
591 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |