Diễn biến chính Northampton Town vs Wycombe Wanderers |
||||
5' | 0-1 | Keogh R. | ||
53' | (7)↑(22)↓ | |||
53' | (11)↑(16)↓ | |||
54' | (18)↑(9)↓ | |||
(16)↑(9)↓ | 67' | |||
(17)↑(19)↓ | 81' | |||
(20)↑(22)↓ | 81' | |||
(12)↑(4)↓ | 81' | |||
82' | (29)↑(12)↓ | |||
(35)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Northampton Town vs Wycombe Wanderers |
||||
Northampton Town | Wycombe Wanderers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
578 |
|
Số đường chuyền |
|
259 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
18 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |