
Diễn biến chính Northampton Town vs Barnsley |
||||
4' | 0-1 | Styles C. | ||
63' | (36)↑(9)↓ | |||
64' | (3)↑(30)↓ | |||
(8)↑(16)↓ | 68' | |||
69' | (17)↑(22)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 76' | |||
(12)↑(22)↓ | 83' | |||
88' | 0-2 | Cole D. | ||
89' | (45)↑(44)↓ | |||
90' | (7)↑(29)↓ | |||
Appere L. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Northampton Town vs Barnsley |
||||
Northampton Town | Barnsley | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
15 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |