Số liệu thống kê Nkwazi vs Red Arrows |
||||
Nkwazi | Red Arrows | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
73 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |