Diễn biến chính New Zealand (W) vs Norway (W) |
||||
Wilkinson H. | 1-0 | 48' | ||
56' | (20)↑(17)↓ | |||
(3)↑(13)↓ | 70' | |||
74' | (8)↑(18)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 86' | |||
Percival R. | 90' | |||
90' | (2)↑(13)↓ | |||
(9)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê New Zealand (W) vs Norway (W) |
||||
New Zealand (W) | Norway (W) | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
32 |
|
Ném biên |
|
35 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
31 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |