
Diễn biến chính New York Red Bulls vs San Jose Earthquakes |
||||
58' | (7)↑(93)↓ | |||
80' | 0-1 | Espinoza C. | ||
(5)↑(8)↓ | 86' | |||
(11)↑(13)↓ | 86' | |||
(74)↑(7)↓ | 90' | |||
90' | (28)↑(44)↓ | |||
90' | (55)↑(35)↓ | |||
(19)↑(12)↓ | 90' | |||
Barlow T. | 1-1 | 90' | ||
90' | (25)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê New York Red Bulls vs San Jose Earthquakes |
||||
New York Red Bulls | San Jose Earthquakes | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
22 |
15 |
|
Ném biên |
|
32 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |