Diễn biến chính New England Revolution vs Atlanta United |
||||
Polster M. | 1-0 | 4' | ||
Vrioni G. | 2-0 | 9' | ||
46' | (18)↑(28)↓ | |||
46' | (20)↑(5)↓ | |||
(22)↑(14)↓ | 66' | |||
(18)↑(12)↓ | 66' | |||
69' | (6)↑(13)↓ | |||
69' | (30)↑(19)↓ | |||
77' | (21)↑(26)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 84' | |||
(3)↑(7)↓ | 88' | |||
90' | 2-1 | Chol M. |
Số liệu thống kê New England Revolution vs Atlanta United |
||||
New England Revolution | Atlanta United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
10 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |