
Diễn biến chính NBE SC<font color=#880000>(N)</font> vs Al-Ittihad Alexandria |
||||
Faisal O. | 1-0 | 3' | ||
Ibrahim M. | 2-0 | 5' | ||
33' | 2-1 | Gomaa A. | ||
51' | 2-2 | Mohamed A. | ||
Yaw Annor | 3-2 | 59' |
Số liệu thống kê NBE SC(N) vs Al-Ittihad Alexandria |
||||
NBE SC<font color=#880000>(N)</font> | Al-Ittihad Alexandria | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
286 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
16 |
|
Thử thách |
|
8 |
15 |
|
Long pass |
|
34 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |