Diễn biến chính Nashville vs Philadelphia Union |
||||
40' | 0-1 | Gazdag D. | ||
61' | (16)↑(11)↓ | |||
61' | (7)↑(33)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 63' | |||
(19)↑(8)↓ | 63' | |||
72' | (2)↑(27)↓ | |||
72' | (15)↑(26)↓ | |||
Lovitz D. | 81' | |||
84' | 0-2 | Gazdag D. | ||
(23)↑(54)↓ | 87' | |||
(24)↑(12)↓ | 87' | |||
(26)↑(6)↓ | 90' | |||
90' | Carranza J. | |||
Moore S. | 90' | |||
90' | (6)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Nashville vs Philadelphia Union |
||||
Nashville | Philadelphia Union | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
2 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
28 |
|
Ném biên |
|
19 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |