Diễn biến chính Nashville vs New York City FC |
||||
Boyd T. | 1-0 | 23' | ||
59' | (7)↑(9)↓ | |||
59' | (24)↑(35)↓ | |||
59' | (88)↑(26)↓ | |||
(19)↑(54)↓ | 60' | |||
(6)↑(16)↓ | 60' | |||
72' | (8)↑(55)↓ | |||
80' | (17)↑(27)↓ | |||
(27)↑(12)↓ | 87' | |||
(23)↑(11)↓ | 87' | |||
(21)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nashville vs New York City FC |
||||
Nashville | New York City FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
1 |
|
Cản sút |
|
10 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
542 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |