Diễn biến chính Nashville vs DC United |
||||
Leal R. | 1-0 | 18' | ||
Leal R. | 2-0 | 37' | ||
46' | (11)↑(23)↓ | |||
Zimmerman W. | 64' | |||
(3)↑(8)↓ | 67' | |||
(11)↑(12)↓ | 67' | |||
74' | (26)↑(12)↓ | |||
(27)↑(19)↓ | 83' | |||
85' | (22)↑(8)↓ | |||
(23)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nashville vs DC United |
||||
Nashville | DC United | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
16 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
2 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |