Diễn biến chính Nashville vs Columbus Crew |
||||
2' | 0-1 | Yeboah Y. | ||
Picault F. | 1-1 | 56' | ||
65' | (25)↑(12)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 72' | |||
(8)↑(19)↓ | 72' | |||
Bunbury T. | 2-1 | 80' | ||
(24)↑(20)↓ | 82' | |||
(54)↑(6)↓ | 82' | |||
84' | (19)↑(6)↓ | |||
87' | (17)↑(18)↓ | |||
(25)↑(12)↓ | 87' | |||
Mukhtar H. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Nashville vs Columbus Crew |
||||
Nashville | Columbus Crew | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
417 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
18 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |