
Bắt đầu: 07/04/2024 13:00
Sân: Shu Kawamata
Diễn biến chính Nagoya Grampus vs Avispa Fukuoka |
||||
60' | (25)↑(8)↓ | |||
60' | (17)↑(9)↓ | |||
(17)↑(34)↓ | 66' | |||
(66)↑(7)↓ | 66' | |||
73' | (16)↑(2)↓ | |||
73' | (7)↑(18)↓ | |||
(25)↑(27)↓ | 77' | |||
79' | (30)↑(88)↓ | |||
(10)↑(18)↓ | 84' | |||
(15)↑(6)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Nagoya Grampus vs Avispa Fukuoka |
||||
Nagoya Grampus | Avispa Fukuoka | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |