Số liệu thống kê Musanze FC vs Mukura Victory Sports |
||||
| Musanze FC | Mukura Victory Sports | |||
| 5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 4 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
| 54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
| 53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
| 140 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
| 62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |