Diễn biến chính Motherwell vs Livingston |
||||
Bair T. | 1-0 | 21' | ||
Nicholson S. | 2-0 | 45' | ||
46' | (33)↑(18)↓ | |||
61' | (16)↑(6)↓ | |||
61' | (19)↑(11)↓ | |||
(12)↑(11)↓ | 67' | |||
(17)↑(19)↓ | 67' | |||
Bair T. | 3-0 | 68' | ||
Dan Casey | 4-0 | 74' | ||
74' | (22)↑(9)↓ | |||
77' | 4-1 | Nouble J. | ||
(24)↑(7)↓ | 84' | |||
(39)↑(3)↓ | 90' | |||
(66)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Motherwell vs Livingston |
||||
Motherwell | Livingston | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |