
Diễn biến chính Motherwell vs Dundee United |
||||
Stamatelopoulos A. | 1-0 | 1' | ||
7' | 1-1 | Dalby S. | ||
Halliday A. | 2-1 | 33' | ||
Stamatelopoulos A. | 3-1 | 40' | ||
54' | 3-2 | Dalby S. | ||
58' | (20)↑(10)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 59' | |||
(23)↑(12)↓ | 59' | |||
Sparrow T. | 4-2 | 67' | ||
(2)↑(21)↓ | 69' | |||
(24)↑(55)↓ | 70' | |||
75' | (7)↑(31)↓ | |||
(19)↑(14)↓ | 82' | |||
83' | (18)↑(17)↓ | |||
87' | 4-3 | Moult L. |
Số liệu thống kê Motherwell vs Dundee United |
||||
Motherwell | Dundee United | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
273 |
|
Số đường chuyền |
|
468 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
62 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
37 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
15 |
|
Ném biên |
|
24 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
39 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |