Số liệu thống kê Motala AIF FK vs Lidkopings FK |
||||
Motala AIF FK | Lidkopings FK | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
86 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |