
Diễn biến chính Moreirense vs FC Porto |
||||
46' | (29)↑(23)↓ | |||
Frimpong | 1-0 | 51' | ||
56' | (28)↑(8)↓ | |||
67' | 1-1 | Martinez T. | ||
70' | (16)↑(28)↓ | |||
74' | 1-2 | Wendell | ||
(10)↑(21)↓ | 76' | |||
(31)↑(11)↓ | 76' | |||
(90)↑(80)↓ | 90' | |||
(2)↑(76)↓ | 90' | |||
(18)↑(23)↓ | 90' | |||
90' | (20)↑(9)↓ | |||
90' | Wendell |
Số liệu thống kê Moreirense vs FC Porto |
||||
Moreirense | FC Porto | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
10 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
296 |
|
Số đường chuyền |
|
515 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |