
Diễn biến chính Morecambe vs Tranmere Rovers |
||||
(15)↑(2)↓ | 10' | |||
46' | (24)↑(27)↓ | |||
58' | (25)↑(7)↓ | |||
58' | (22)↑(4)↓ | |||
(23)↑(3)↓ | 64' | |||
Turnbull J.(OW) | 1-0 | 72' | ||
(16)↑(14)↓ | 75' | |||
79' | (11)↑(19)↓ | |||
84' | (12)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Morecambe vs Tranmere Rovers |
||||
Morecambe | Tranmere Rovers | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
71 |
|
Đánh đầu |
|
83 |
37 |
|
Đánh đầu thành công |
|
40 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
26 |
|
Ném biên |
|
24 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
2 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |