
Diễn biến chính Monza vs Genoa |
||||
(24)↑(9)↓ | 56' | |||
(47)↑(21)↓ | 57' | |||
(8)↑(6)↓ | 72' | |||
(7)↑(84)↓ | 72' | |||
78' | (36)↑(10)↓ | |||
78' | (40)↑(55)↓ | |||
Dany Mota | 1-0 | 83' | ||
(2)↑(28)↓ | 87' | |||
88' | (18)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Monza vs Genoa |
||||
Monza | Genoa | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
417 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
25 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |