
Bắt đầu: 03/03/2024 21:00
Sân: Stephanie Frappart
Diễn biến chính Montpellier vs Strasbourg |
||||
47' | 0-1 | Diarra H. | ||
60' | (9)↑(26)↓ | |||
(70)↑(13)↓ | 68' | |||
(10)↑(9)↓ | 68' | |||
Nordin A. | 1-1 | 71' | ||
76' | (2)↑(28)↓ | |||
(23)↑(8)↓ | 80' | |||
83' | 1-2 | Emegha E. | ||
Nordin A. | 2-2 | 87' | ||
90' | (41)↑(3)↓ | |||
90' | (7)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Montpellier vs Strasbourg |
||||
Montpellier | Strasbourg | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |