
Diễn biến chính Montpellier vs Nantes |
||||
Adams A. | 1-0 | 2' | ||
7' | 1-1 | Abline M. | ||
62' | (8)↑(5)↓ | |||
(12)↑(13)↓ | 69' | |||
(23)↑(8)↓ | 69' | |||
(22)↑(9)↓ | 69' | |||
75' | (12)↑(11)↓ | |||
75' | (24)↑(31)↓ | |||
87' | (77)↑(39)↓ | |||
87' | (15)↑(25)↓ | |||
Mincarelli L. | 90' | |||
(3)↑(11)↓ | 90' | |||
Nordin A. | 90' |
Số liệu thống kê Montpellier vs Nantes |
||||
Montpellier | Nantes | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
2 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
20 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |