
Diễn biến chính Montenegro vs Hungary |
||||
59' | (18)↑(9)↓ | |||
59' | (23)↑(20)↓ | |||
(4)↑(19)↓ | 61' | |||
(21)↑(11)↓ | 72' | |||
(18)↑(7)↓ | 72' | |||
72' | (13)↑(17)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 82' | |||
(17)↑(10)↓ | 83' | |||
88' | (21)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Montenegro vs Hungary |
||||
Montenegro | Hungary | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
207 |
|
Số đường chuyền |
|
590 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
10 |
|
Ném biên |
|
23 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |