Diễn biến chính Monaco vs FC Barcelona |
||||
10' | Garcia E. | |||
Akliouche M. | 1-0 | 16' | ||
28' | 1-1 | Yamal L. | ||
(10)↑(15)↓ | 46' | |||
(21)↑(36)↓ | 59' | |||
(12)↑(7)↓ | 70' | |||
(9)↑(18)↓ | 70' | |||
Ilenikhena G. | 2-1 | 71' | ||
79' | (7)↑(2)↓ | |||
80' | (35)↑(19)↓ | |||
80' | (36)↑(9)↓ | |||
83' | (14)↑(8)↓ | |||
(13)↑(2)↓ | 88' | |||
88' | (10)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Monaco vs FC Barcelona |
||||
Monaco | FC Barcelona | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
23 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |