Diễn biến chính Mjallby AIF vs IFK Norrkoping FK |
||||
6' | 0-1 | Traustason A. | ||
6' | Traustason A. | |||
46' | (14)↑(3)↓ | |||
46' | (17)↑(26)↓ | |||
(6)↑(3)↓ | 70' | |||
(10)↑(12)↓ | 70' | |||
75' | 0-2 | Traustason A. | ||
(18)↑(17)↓ | 83' | |||
(8)↑(29)↓ | 83' | |||
86' | (18)↑(7)↓ | |||
Seedy Jagne | 1-2 | 88' | ||
90' | (23)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Mjallby AIF vs IFK Norrkoping FK |
||||
Mjallby AIF | IFK Norrkoping FK | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |