
Diễn biến chính Midtjylland<font color=#880000>(N)</font> vs Red Bull Salzburg |
||||
Gogorza | 1-0 | 23' | ||
57' | 1-1 | Onisiwo K. | ||
63' | 1-2 | Ratkov P. | ||
Chilufya E. | 2-2 | 65' | ||
Chilufya E. | 3-2 | 88' |
Số liệu thống kê Midtjylland(N) vs Red Bull Salzburg |
||||
Midtjylland<font color=#880000>(N)</font> | Red Bull Salzburg | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
654 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
23 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
5 |
28 |
|
Long pass |
|
26 |