
Diễn biến chính Middlesbrough vs Burnley |
||||
67' | (7)↑(28)↓ | |||
(11)↑(50)↓ | 73' | |||
(8)↑(10)↓ | 73' | |||
80' | (9)↑(19)↓ | |||
80' | (30)↑(11)↓ | |||
(27)↑(30)↓ | 81' | |||
90' | (17)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Burnley |
||||
Middlesbrough | Burnley | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
426 |
|
Số đường chuyền |
|
512 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
25 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
2 |
|
Thử thách |
|
5 |
18 |
|
Long pass |
|
29 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |