
Diễn biến chính Metz vs Toulouse |
||||
12' | 0-1 | Sierro V. | ||
(17)↑(99)↓ | 66' | |||
Herelle C. | 72' | |||
(7)↑(14)↓ | 77' | |||
79' | (37)↑(11)↓ | |||
(25)↑(21)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Metz vs Toulouse |
||||
Metz | Toulouse | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
3 |
|
Substitution |
|
1 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
28 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |