
Diễn biến chính Metz vs Grenoble |
||||
Jallow A. | 1-0 | 47' | ||
61' | (28)↑(77)↓ | |||
71' | (11)↑(15)↓ | |||
72' | Nestor L. | |||
(19)↑(10)↓ | 75' | |||
76' | (70)↑(2)↓ | |||
76' | (66)↑(8)↓ | |||
(26)↑(14)↓ | 81' | |||
(24)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Metz vs Grenoble |
||||
Metz | Grenoble | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
15 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |