Số liệu thống kê Metalac Gornji Milanovac vs FK Dubocica |
||||
| Metalac Gornji Milanovac | FK Dubocica | |||
| 5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
| 5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
| 51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
| 54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
| 79 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
| 41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |