
Diễn biến chính Melbourne Victory (W) vs WS Wanderers (W) |
||||
4' | 0-1 | Harding S. | ||
Bunge C. | 1-1 | 45' | ||
Wilson E. (Assist:Rachel Lowe) | 2-1 | 51' | ||
55' | 2-2 | Saveska S. (Assist:Amy Harrison) | ||
Ferris G.(OW) | 3-2 | 77' | ||
Alex Chidiac | 4-2 | 87' | ||
89' | 4-3 | Kapetanellis T. (Assist:Trew B.) | ||
90' | 4-4 | Harding S. |
Số liệu thống kê Melbourne Victory (W) vs WS Wanderers (W) |
||||
Melbourne Victory (W) | WS Wanderers (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
29 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
19 |
20 |
|
Long pass |
|
23 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |