Diễn biến chính Melbourne Victory (W) vs Wellington Phoenix (W) |
||||
| Jancevski A. | 1-0 | 51' | ||
| 90' | 1-1 | Elliott M. (Assist:Main E.) | ||
Số liệu thống kê Melbourne Victory (W) vs Wellington Phoenix (W) |
||||
| Melbourne Victory (W) | Wellington Phoenix (W) | |||
| 7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
| 9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
| 3 |
|
Cản sút |
|
3 |
| 67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
| 71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
| 529 |
|
Số đường chuyền |
|
271 |
| 81% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
| 6 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
| 21 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
| 10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 38 |
|
Ném biên |
|
28 |
| 11 |
|
Thử thách |
|
10 |
| 37 |
|
Long pass |
|
19 |
| 151 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
| 81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |