
Diễn biến chính Melbourne Victory vs Perth Glory |
||||
34' | (36)↑(37)↓ | |||
46' | (3)↑(12)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 46' | |||
(8)↑(14)↓ | 63' | |||
(7)↑(24)↓ | 63' | |||
68' | (22)↑(28)↓ | |||
69' | (19)↑(8)↓ | |||
(26)↑(19)↓ | 78' | |||
81' | (4)↑(16)↓ | |||
(23)↑(4)↓ | 86' | |||
90' | Beevers M. |
Số liệu thống kê Melbourne Victory vs Perth Glory |
||||
Melbourne Victory | Perth Glory | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
529 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
7 |
|
Ném biên |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
14 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |