Diễn biến chính Melbourne Victory vs Brisbane Roar |
||||
Geria J. | 51' | |||
(14)↑(8)↓ | 55' | |||
59' | (11)↑(19)↓ | |||
59' | (16)↑(12)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 68' | |||
(28)↑(18)↓ | 68' | |||
76' | (35)↑(21)↓ | |||
84' | (8)↑(10)↓ | |||
84' | (14)↑(7)↓ | |||
(23)↑(19)↓ | 86' | |||
(6)↑(22)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Melbourne Victory vs Brisbane Roar |
||||
Melbourne Victory | Brisbane Roar | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
13 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
18 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
582 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |