Bắt đầu: 09/11/2024 14:00
Sân: Tim Danaskos
Diễn biến chính Melbourne Victory vs Brisbane Roar |
||||
Velupillay N. | 1-0 | 38' | ||
64' | (7)↑(10)↓ | |||
64' | (21)↑(23)↓ | |||
(7)↑(27)↓ | 64' | |||
71' | (43)↑(27)↓ | |||
71' | (24)↑(8)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 72' | |||
(19)↑(9)↓ | 72' | |||
Geria J. | 2-0 | 76' | ||
86' | (35)↑(17)↓ | |||
(18)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Melbourne Victory vs Brisbane Roar |
||||
Melbourne Victory | Brisbane Roar | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
577 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
30 |
|
Long pass |
|
20 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |