
Bắt đầu: 04/11/2023 15:45
Sân: Alex King
Diễn biến chính Melbourne Victory vs Adelaide United |
||||
(16)↑(3)↓ | 16' | |||
Fornaroli B. | 1-0 | 28' | ||
46' | (43)↑(36)↓ | |||
59' | 1-1 | Ibusuki H. | ||
Roderick | 63' | |||
64' | (22)↑(26)↓ | |||
64' | (31)↑(8)↓ | |||
(28)↑(18)↓ | 70' | |||
(4)↑(19)↓ | 70' | |||
(7)↑(10)↓ | 71' | |||
72' | (49)↑(9)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 80' | |||
84' | (13)↑(41)↓ | |||
90' | Irankunda N. |
Số liệu thống kê Melbourne Victory vs Adelaide United |
||||
Melbourne Victory | Adelaide United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
513 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |