
Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns |
||||
(11)↑(10)↓ | 10' | |||
38' | 0-1 | Yan Dinghao | ||
Dugalic R. | 1-1 | 41' | ||
63' | (12)↑(21)↓ | |||
63' | (7)↑(8)↓ | |||
(30)↑(38)↓ | 65' | |||
75' | (28)↑(25)↓ | |||
(12)↑(7)↓ | 85' | |||
90' | (14)↑(4)↓ | |||
90' | 1-2 | Xie Pengfei |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns |
||||
Meizhou Hakka | Wuhan Three Towns | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
9 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
245 |
|
Số đường chuyền |
|
520 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
19 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
18 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |